Author Archives: mizo-japan-e
●メーカー名Panasonic●
●年式Mẫu năm2014●
●商品番号0157● ●メーカー名Panasonic● ●20inch●
Giá gốc●通常販売価格69,800●YênMua
- ●値段重視Chú trọng đến giá cả●
- ●人気のカラーMàu được ưa chuộng●
- ●オススメ車種Mẫu xe nên thử●
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Hãng sản xuất | ●メーカーPanasonic● |
Màu | ●色Màu hồng● |
Mẫu năm | ●年式Mẫu năm2014● |
Bánh răng hộp số | ●3段変速●Nấc đổi vận tốc 3 |
Pin | ●バッテリー●8.9Ah |
Quãng đường có thể chạy | ●走行可能距離●35-40km |
Bánh xe | ●インチ数●20inch |
Phụ kiện | ●バッテリー/充電器/鍵1本●Pin/Sạc pin/1 chìa khóa |
●メーカー名Panasonic●
●年式Mẫu năm2008●
●商品番号0234● ●メーカー名Panasonic● ●20inch●
Giá gốc●通常販売価格39,800●YênMua
- ●値段重視Chú trọng đến giá cả●
- ●人気のカラーMàu được ưa chuộng●
- ●オススメ車種Mẫu xe nên thử●
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Hãng sản xuất | ●メーカーPanasonic● |
Màu | ●色Màu xanh nhạt● |
Mẫu năm | ●年式Mẫu năm2008● |
Bánh răng hộp số | ●3段変速●Nấc đổi vận tốc 3 |
Pin | ●バッテリー●5Ah |
Quãng đường có thể chạy | ●走行可能距離●15-20km |
Bánh xe | ●インチ数●20inch |
Phụ kiện | ●バッテリー/充電器/鍵1本●Pin/Sạc pin/1 chìa khóa |