Author Archives: mizo-japan-e
●メーカー名YAMAHA●
●年式Mẫu năm2010●
●商品番号0732● ●メーカー名YAMAHA● ●26inch●
Giá gốc●通常販売価格30,000●YênMua
- ●値段重視Chú trọng đến giá cả●
- ●人気のカラーMàu được ưa chuộng●
- ●オススメ車種Mẫu xe nên thử●
| Thông số kỹ thuật | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | ●メーカーYAMAHA● |
| Giá gốc | ●金額6ah +3000Yên・8ah +5000Yên● |
| Màu | ●色Vàng sâm panh● |
| Mẫu năm | ●年式Mẫu năm2010● |
| Bánh răng hộp số | ●3段変速 Nấc đổi vận tốc 3● |
| Pin | ●バッテリー 4Ah● |
| Quãng đường có thể chạy | ●走行可能距離4Ah 10-15km・6Ah 20-30km・8Ah 30-40km● |
| Bánh xe | ●インチ数 26inch● |
| Phụ kiện | ●バッテリー/充電器/鍵1本 Pin/Sạc pin/1 chìa khóa● |
















●メーカー名YAMAHA●
●年式Mẫu năm2014●
●商品番号0513● ●メーカー名YAMAHA● ●26inch●
Giá gốc●通常販売価格45,000●YênMua
- ●値段重視Chú trọng đến giá cả●
- ●人気のカラーMàu được ưa chuộng●
- ●オススメ車種Mẫu xe nên thử●
| Thông số kỹ thuật | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | ●メーカーYAMAHA● |
| Màu | ●色Nâu● |
| Mẫu năm | ●年式Mẫu năm2014● |
| Bánh răng hộp số | ●3段変速 Nấc đổi vận tốc 3● |
| Pin | ●バッテリー 8.7Ah● |
| Quãng đường có thể chạy | ●走行可能距離 35-40km● |
| Bánh xe | ●インチ数 26inch● |
| Phụ kiện | ●バッテリー/充電器/鍵1本 Pin/Sạc pin/1 chìa khóa● |











































































